Đọc nhanh: 萝莉控 (la lị khống). Ý nghĩa là: lolicon hoặc rorikon (từ mượn tiếng Nhật), thể loại truyện tranh hoặc phim hoạt hình miêu tả các cô gái trẻ một cách khiêu gợi.
Ý nghĩa của 萝莉控 khi là Danh từ
✪ lolicon hoặc rorikon (từ mượn tiếng Nhật)
lolicon or rorikon (Japanese loanword)
✪ thể loại truyện tranh hoặc phim hoạt hình miêu tả các cô gái trẻ một cách khiêu gợi
manga or anime genre depicting young girls in an erotic manner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萝莉控
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 松萝
- cây tùng la.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 女萝
- dây tơ hồng.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 莉莉 , 好久不见 啊 !
- Lily lâu rồi không gặp!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萝莉控
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萝莉控 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm控›
莉›
萝›