Đọc nhanh: 菜色 (thái sắc). Ý nghĩa là: xanh xao; vẻ thiếu ăn; vẻ suy dinh dưỡng (chỉ vẻ mặt do ăn rau cho đỡ đói nên thiếu dinh dưỡng).
Ý nghĩa của 菜色 khi là Danh từ
✪ xanh xao; vẻ thiếu ăn; vẻ suy dinh dưỡng (chỉ vẻ mặt do ăn rau cho đỡ đói nên thiếu dinh dưỡng)
青黄色。多用来形容极度营养不良的脸色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜色
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 我 不 喜欢 粒 蔬菜
- Tôi không thích ăn rau.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 看 火色
- xem độ lửa
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
- 这 道菜 有 独特 的 特色
- Món này có những đặc trưng riêng biệt.
- 这些 菜肴 都 是 当地 特色
- Những món ăn này đều là đặc sản địa phương.
- 这份 色拉 是 由 苹果 、 梨 、 土豆 和 芹菜 做成 的
- Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.
- 这 道菜 为 特色美食
- Món ăn này là món ăn đặc sắc.
- 这 道菜 具有 中国 特色
- Món ăn này có đặc trưng của Trung Quốc.
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
- 我 今天 买 了 很多 菜
- Hôm nay tôi đã mua rất nhiều rau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm色›
菜›