Đọc nhanh: 获奖者 (hoạch tưởng giả). Ý nghĩa là: người đoạt giải, người chiến thắng giải thưởng.
Ý nghĩa của 获奖者 khi là Danh từ
✪ người đoạt giải
laureate
✪ người chiến thắng giải thưởng
prize-winner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获奖者
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 她 连连 获奖
- Cô ấy liên tục nhận giải.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 有功者 奖
- người có công thì được thưởng.
- 我 获奖 了
- Tôi đã giành được giải thưởng.
- 他 获得 了 奖状
- Anh ấy đã nhận được bằng khen.
- 他 获得 两枚 奖牌
- Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 他 获得 很多 奖牌
- Anh ấy đạt được rất nhiều huy chương.
- 他 获 了 三等 奖励
- Anh ấy đã giành được giải thưởng hạng ba.
- 奖品 授给 了 优胜者
- Giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
- 获胜者 得到 了 奖品
- Người chiến thắng nhận được giải thưởng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 你 没有 获奖 的 资格
- Bạn không có tư cách để nhận giải.
- 她 争取 获得 奖学金
- Cô ấy đang cố gắng để nhận được học bổng.
- 他 的 创造 获得 了 大奖
- Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.
- 我 获得 了 全额 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng toàn phần.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 获奖者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 获奖者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
者›
获›