Đọc nhanh: 莳萝籽 (thì la tử). Ý nghĩa là: hạt thì là.
Ý nghĩa của 莳萝籽 khi là Danh từ
✪ hạt thì là
dill seed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莳萝籽
- 松萝
- cây tùng la.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 女萝
- dây tơ hồng.
- 地里 种 着 萝卜
- Trong ruộng có trồng củ cải.
- 花园里 有 很多 花籽儿
- Trong vườn có rất nhiều hạt hoa.
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 莳花
- trồng hoa.
- 莳 田
- ruộng lúa.
- 把 萝卜 酱 一酱
- Đem củ cải dầm nước tương.
- 菠萝蜜 两斤 多少 钱
- Một cân mít bao nhiêu tiền?
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 种子 , 籽 如 苹果 或 桔子 水果 的 小 种子
- Hạt giống, hạt nhỏ giống như hạt của quả táo hoặc quả cam.
- 萝卜丝 儿
- sơ củ cải.
- 这种 水果 的 籽儿 可以 吃
- Hạt của loại quả này có thể ăn được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莳萝籽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莳萝籽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm籽›
莳›
萝›