莳萝籽 shí luó zǐ

Từ hán việt: 【thì la tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莳萝籽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thì la tử). Ý nghĩa là: hạt thì là.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莳萝籽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莳萝籽 khi là Danh từ

hạt thì là

dill seed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莳萝籽

  • - 松萝 sōngluó

    - cây tùng la.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 女萝 nǚluó

    - dây tơ hồng.

  • - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 萝卜 luóbo

    - Trong ruộng có trồng củ cải.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 很多 hěnduō 花籽儿 huāzǐér

    - Trong vườn có rất nhiều hạt hoa.

  • - 妈妈 māma áo de 萝卜 luóbo 好吃 hǎochī

    - Củ cải mẹ nấu rất ngon.

  • - 我用 wǒyòng 菜籽油 càizǐyóu 炒菜 chǎocài

    - Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.

  • - 菠萝 bōluó de 形状 xíngzhuàng shì 圆柱形 yuánzhùxíng de

    - Hình dạng của quả dứa là hình trụ.

  • - 讨厌 tǎoyàn chī 胡萝卜 húluóbo

    - Cô ấy ghét ăn cà rốt.

  • - wáng de 贪污受贿 tānwūshòuhuì 案发 ànfā 之后 zhīhòu 拔萝卜 báluóbo 带出 dàichū

    - Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

  • - 喜欢 xǐhuan chī 白萝卜 báiluóbo tāng

    - Tôi thích ăn canh củ cải trắng.

  • - 莳花 shíhuā

    - trồng hoa.

  • - shí tián

    - ruộng lúa.

  • - 萝卜 luóbo jiàng 一酱 yījiàng

    - Đem củ cải dầm nước tương.

  • - 菠萝蜜 bōluómì 两斤 liǎngjīn 多少 duōshǎo qián

    - Một cân mít bao nhiêu tiền?

  • - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • - 切开 qièkāi de 西瓜 xīguā hǎo 诱人 yòurén 瓜瓤 guāráng 鲜红 xiānhóng 鲜红 xiānhóng . 籽儿 zǐér 乌黑 wūhēi 乌黑 wūhēi

    - Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.

  • - 种子 zhǒngzi 苹果 píngguǒ huò 桔子 júzi 水果 shuǐguǒ de xiǎo 种子 zhǒngzi

    - Hạt giống, hạt nhỏ giống như hạt của quả táo hoặc quả cam.

  • - 萝卜丝 luóbosī ér

    - sơ củ cải.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ de 籽儿 zǐér 可以 kěyǐ chī

    - Hạt của loại quả này có thể ăn được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莳萝籽

Hình ảnh minh họa cho từ 莳萝籽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莳萝籽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDND (火木弓木)
    • Bảng mã:U+7C7D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì
    • Âm hán việt: Thi , Thì
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TADI (廿日木戈)
    • Bảng mã:U+83B3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao