Đọc nhanh: 莱布尼兹 (lai bố ni tư). Ý nghĩa là: Gottfried Wilhelm von Leibniz (1646-1716), nhà toán học và triết học người Đức, đồng phát minh ra phép tính, Leibnitz (tên).
Ý nghĩa của 莱布尼兹 khi là Danh từ
✪ Gottfried Wilhelm von Leibniz (1646-1716), nhà toán học và triết học người Đức, đồng phát minh ra phép tính
Gottfriend Wilhelm von Leibniz (1646-1716), German mathematician and philosopher, co-inventor of the calculus
✪ Leibnitz (tên)
Leibnitz (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱布尼兹
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 和 布莱恩
- Tôi và anh chàng này Brian
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莱布尼兹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莱布尼兹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兹›
尼›
布›
莱›