Đọc nhanh: 莰烯 (_ hy). Ý nghĩa là: camphene C10H16.
Ý nghĩa của 莰烯 khi là Danh từ
✪ camphene C10H16
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莰烯
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Hình ảnh minh họa cho từ 莰烯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莰烯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烯›
莰›