Đọc nhanh: 莘莘 (sân sân). Ý nghĩa là: đông; rất nhiều. Ví dụ : - 莘莘学子。 đông người học.
Ý nghĩa của 莘莘 khi là Tính từ
✪ đông; rất nhiều
形容众多
- 莘莘学子
- đông người học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莘莘
- 莘莘学子 ( 很多 学生 )
- rất đông học sinh
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 莘莘学子
- đông người học.
Hình ảnh minh họa cho từ 莘莘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莘莘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莘›