Đọc nhanh: 荼蘼 (đồ mi). Ý nghĩa là: một loại hoa thuộc họ rosa (hồng). Nở cuối mùa xuân; cũng đại biểu cho mùa xuân kết thúc Ý nghĩa: giai đoạn cuối cùng của tình cảm; của vẻ đẹp. Giai đoạn đẹp nhất đã sắp kết thúc..
Ý nghĩa của 荼蘼 khi là Danh từ
✪ một loại hoa thuộc họ rosa (hồng). Nở cuối mùa xuân; cũng đại biểu cho mùa xuân kết thúc Ý nghĩa: giai đoạn cuối cùng của tình cảm; của vẻ đẹp. Giai đoạn đẹp nhất đã sắp kết thúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荼蘼
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 荼毒生灵
- tàn hại sinh linh
- 我们 尝 了 古代 的 荼
- Chúng tôi đã thử loại hoa tù cổ đại.
- 这种 荼 很 苦
- Loại rau tù này rất đắng.
- 随着 选举 临近 , 党组织 的 活动 也 如火如荼
- Cùng với sự gần kề của cuộc bầu cử, hoạt động của tổ chức đảng cũng trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết.
- 一 曰 , 这个 不是 叫 茶 , 它 叫 荼
- Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼
- 这些 荼 很 美丽
- Những bông hoa lau trắng này rất đẹp.
- 他 的 行为 荼 了 她
- Hành vi của anh ấy làm cô ấy đau khổ.
- 你 不要 再 荼 别人 了
- Bạn đừng làm người khác đau khổ nữa.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荼蘼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荼蘼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荼›
蘼›