荸荠 bíjì

Từ hán việt: 【bột tề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "荸荠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bột tề). Ý nghĩa là: mã thầy, rễ cây mã thầy.

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 荸荠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 荸荠 khi là Danh từ

mã thầy

多年生草本植物,通常栽培在水田里,地下茎扁圆形,皮赤褐色或黑褐色,肉白色,可以吃,又可以制淀粉

rễ cây mã thầy

这种植物的地下茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荸荠

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荸荠

Hình ảnh minh họa cho từ 荸荠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荸荠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Qī , Qí
    • Âm hán việt: Tề , Tể
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKL (廿卜大中)
    • Bảng mã:U+8360
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Bí , Bó
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丨一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJBD (廿十月木)
    • Bảng mã:U+8378
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp