荠苎 jì zhù

Từ hán việt: 【tề trữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "荠苎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tề trữ). Ý nghĩa là: cây tể ninh (thân và lá dùng để cất dầu thơm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 荠苎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 荠苎 khi là Danh từ

cây tể ninh (thân và lá dùng để cất dầu thơm)

一年生草本植物,茎有四个棱,叶子卵形或阔卵形,花白色,果实卵圆形茎和叶可以提制芳香油

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荠苎

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荠苎

Hình ảnh minh họa cho từ 荠苎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荠苎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Méng , Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJM (廿十一)
    • Bảng mã:U+82CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Qī , Qí
    • Âm hán việt: Tề , Tể
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKL (廿卜大中)
    • Bảng mã:U+8360
    • Tần suất sử dụng:Thấp