Đọc nhanh: 药料 (dược liệu). Ý nghĩa là: dược khoa.
Ý nghĩa của 药料 khi là Danh từ
✪ dược khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药料
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 按 处方 配几料 药
- Pha chế vài liều thuốc theo toa thuốc.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
药›