Đọc nhanh: 荒山秃岭 (hoang sơn ngốc lĩnh). Ý nghĩa là: rừng núi hoang vu.
Ý nghĩa của 荒山秃岭 khi là Từ điển
✪ rừng núi hoang vu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒山秃岭
- 荒寂 的 山谷
- vùng núi hoang liêu
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 开发 荒山
- khai phá núi hoang.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 山顶 特别 荒凉
- Đỉnh núi rất hoang vu.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 后山 较为 荒僻 , 游人 很少 涉足
- phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
- 童山 秃岭
- đồi núi trọc
- 那座 山 看上去 一片 秃 黄
- Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.
- 我们 乘马 翻过 山岭
- Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 把 瘦瘠 的 荒山 改造 成 富饶 山区
- cải tạo vùng núi hoang, đất cằn thành vùng núi giàu có.
- 翻越 山岭
- vượt qua núi non
- 这 条 小路 穿过 山岭
- Con đường nhỏ này đi qua dãy núi.
- 我们 走过 了 几座 山岭
- Chúng tôi đã đi qua một số dãy núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荒山秃岭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荒山秃岭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
岭›
秃›
荒›