Đọc nhanh: 茄萣 (cà _). Ý nghĩa là: Thị trấn Qieding hoặc Chiating ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ Thị trấn Qieding hoặc Chiating ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Qieding or Chiating township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāoxióngxiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄萣
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 茄子 煮熟 了 很 软
- Quả cà nấu chín rất mềm.
- 给 我 一些 番茄酱 和 辣椒酱
- Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.
- 她 买 了 瓶 番茄酱
- Cô ấy mua một chai sốt cà chua.
- 拌 茄泥
- món cà chưng trộn.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 这种 茄子 很 光滑
- Loại cà này rất bóng mượt.
- 这种 长茄子 很 好吃
- Loại cà tím dài này rất ngon.
- 他 点燃 了 雪茄
- Anh ta đã thắp một điếu xì gà.
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 她 烧茄子
- Tôi đang kho thịt dê.
- 我 喜欢 吃 番茄 炒蛋
- Tôi thích ăn cà chua xào trứng.
- 番茄 富含 维生素 C
- Cà chua rất giàu vitamin C.
- 我们 种 了 几株 番茄
- Chúng tôi trồng vài cây cà chua.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 番茄
- Tôi thích ăn cà chua tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茄萣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茄萣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茄›