qié

Từ hán việt: 【cà.gia.già】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cà.gia.già). Ý nghĩa là: cà; cây cà. Ví dụ : - 。 món cà chưng trộn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cà; cây cà

茄子

Ví dụ:
  • - bàn 茄泥 jiāní

    - món cà chưng trộn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - xiǎo 茄子 qiézi 适合 shìhé 炒菜 chǎocài

    - Cà tím nhỏ thích hợp để xào.

  • - 茄子 qiézi 煮熟 zhǔshóu le hěn ruǎn

    - Quả cà nấu chín rất mềm.

  • - gěi 一些 yīxiē 番茄酱 fānqiéjiàng 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.

  • - mǎi le píng 番茄酱 fānqiéjiàng

    - Cô ấy mua một chai sốt cà chua.

  • - bàn 茄泥 jiāní

    - món cà chưng trộn.

  • - 你们 nǐmen de 大蒜 dàsuàn 番茄酱 fānqiéjiàng 简直 jiǎnzhí gēn 番茄汁 fānqiézhī méi 两样 liǎngyàng

    - Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.

  • - 这种 zhèzhǒng 茄子 qiézi hěn 光滑 guānghuá

    - Loại cà này rất bóng mượt.

  • - 这种 zhèzhǒng 长茄子 zhǎngqiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Loại cà tím dài này rất ngon.

  • - 点燃 diǎnrán le 雪茄 xuějiā

    - Anh ta đã thắp một điếu xì gà.

  • - zhà 茄子 qiézi 非常 fēicháng 美味 měiwèi

    - Cà tím chiên rất ngon.

  • - 烧茄子 shāoqiézi

    - Tôi đang kho thịt dê.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 番茄 fānqié 炒蛋 chǎodàn

    - Tôi thích ăn cà chua xào trứng.

  • - 番茄 fānqié 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cà chua rất giàu vitamin C.

  • - 我们 wǒmen zhǒng le 几株 jǐzhū 番茄 fānqié

    - Chúng tôi trồng vài cây cà chua.

  • - 时而 shíér 喜欢 xǐhuan chōu 一支 yīzhī 雪茄烟 xuějiāyān

    - Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.

  • - 番茄 fānqié 一名 yīmíng 西红柿 xīhóngshì

    - Cà chua còn có tên khác là hồng thị.

  • - 茄碱 jiājiǎn shì 一种 yīzhǒng 强效 qiángxiào 毒药 dúyào jiān 致幻剂 zhìhuànjì

    - Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.

  • - 茄子 qiézi de huā shì 紫色 zǐsè de

    - Hoa của cây cà có màu tím.

  • - 番茄汁 fānqiézhī ma

    - Bạn uống nước ép cà chua không?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 番茄 fānqié

    - Tôi thích ăn cà chua tươi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茄

Hình ảnh minh họa cho từ 茄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSR (廿大尸口)
    • Bảng mã:U+8304
    • Tần suất sử dụng:Trung bình