Hán tự: 苶
Đọc nhanh: 苶 (niết). Ý nghĩa là: mệt mỏi; rã rời; bơ phờ; ủ rũ. Ví dụ : - 发苶。 ủ rũ.. - 疲苶。 mệt mỏi.. - 他今天有点苶。 hôm nay trông anh ấy có vẻ uể oải.
Ý nghĩa của 苶 khi là Tính từ
✪ mệt mỏi; rã rời; bơ phờ; ủ rũ
疲倦;精神不振
- 发苶
- ủ rũ.
- 疲苶
- mệt mỏi.
- 他 今天 有点 苶
- hôm nay trông anh ấy có vẻ uể oải.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苶
- 发苶
- ủ rũ.
- 他 今天 有点 苶
- hôm nay trông anh ấy có vẻ uể oải.
- 疲苶
- mệt mỏi.
Hình ảnh minh họa cho từ 苶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm