Đọc nhanh: 英雄气短 (anh hùng khí đoản). Ý nghĩa là: (气短 khí đoản: Hô hấp ngắn –> để hình dung đã mất chí khí; mất đi dũng khí và tín tâm –> nói chung là để hình dung người có tài trí; chí khí do gặp thất bại vấp ngã mà mất đi ý chí tiến thủ. Hay thấy xếp chung là Nhi nữ tình trường; Anh hùng khí đoản. Xem Nhi nữ tình trường ở dưới)..
Ý nghĩa của 英雄气短 khi là Thành ngữ
✪ (气短 khí đoản: Hô hấp ngắn –> để hình dung đã mất chí khí; mất đi dũng khí và tín tâm –> nói chung là để hình dung người có tài trí; chí khí do gặp thất bại vấp ngã mà mất đi ý chí tiến thủ. Hay thấy xếp chung là Nhi nữ tình trường; Anh hùng khí đoản. Xem Nhi nữ tình trường ở dưới).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英雄气短
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 英气勃勃
- tràn đầy khí khái anh hùng.
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
- 雄赳赳 , 气昂昂
- khí thế oai hùng.
- 英雄辈出
- anh hùng lớp lớp xuất hiện
- 英雄 的 诗篇
- trang sử thi anh hùng.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 他 总是 逞英雄
- Anh ấy luôn thể hiện như anh hùng.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 报纸 称颂 了 他们 的 英雄事迹
- Báo chí ca ngợi hành động anh hùng của họ.
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
- 塞勒姆 女巫 非常 有 英雄气概
- Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng
- 他 用 英雄 勇气 迎接挑战
- Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英雄气短
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英雄气短 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
短›
英›
雄›