Đọc nhanh: 英国管 (anh quốc quản). Ý nghĩa là: Kèn co anh.
Ý nghĩa của 英国管 khi là Danh từ
✪ Kèn co anh
英国管(English Horn)是双簧管乐器的一种。又称中音双簧族乐器,即F调双簧管、中音双簧管,比双簧管的音域低五度,音色比双簧管浓郁而苍凉,比较含蓄内在,听起来如泣如诉。它常被用来表现忧伤或平静,也能吹出田园风光,成富于诗意的表情乐段,如罗西尼的歌剧《威廉·退尔》序曲Ⅲ"牧歌",柏辽兹的《罗马狂欢节》的开始部分,德沃夏克的《新世界交响曲》第二乐章主题和西贝柳斯的交响诗《图奥内拉的天鹅》都是以英国管来演奏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国管
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 她 在 英国 学校 学习
- Cô học ở một trường học ở Anh.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 英国 在 法国 的 西北边
- Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.
- 她 叔叔 背井离乡 十年 後 返回 英国
- Chú của cô ấy đã rời quê hương và sống ở nước Anh trong mười năm, sau đó trở về.
- 在 战时 的 英国 , 水果 是 一种 奢侈品
- Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英国管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英国管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
管›
英›