Đọc nhanh: 英制 (anh chế). Ý nghĩa là: đơn vị đo lường Anh (một loại đơn vị qui định, lấy thước làm đơn vị đo độ dài chính, pound làm đơn vị đo chất lượng chính, giây làm đơn vị đo thời gian chính. Ounce, yard, acre, gallon... đều là đơn vị đo lường Anh.).
Ý nghĩa của 英制 khi là Danh từ
✪ đơn vị đo lường Anh (một loại đơn vị qui định, lấy thước làm đơn vị đo độ dài chính, pound làm đơn vị đo chất lượng chính, giây làm đơn vị đo thời gian chính. Ounce, yard, acre, gallon... đều là đơn vị đo lường Anh.)
单位制的一种,以英尺为长度 的主单位,磅为质量的主单位,秒为时间的主单位盎司、码、英亩、加仑等都是英制单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英制
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
英›