Đọc nhanh: 英仙座 (anh tiên tọa). Ý nghĩa là: Perseus (chòm sao).
Ý nghĩa của 英仙座 khi là Danh từ
✪ Perseus (chòm sao)
Perseus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英仙座
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 我 最 喜欢 仙后座 了
- Cassiopeia là yêu thích của tôi.
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 这座 桥 以 当地 的 英雄 命名
- Cây cầu này được đặt tên theo người hùng địa phương.
- 我 访问 了 这座 英雄 的 城市
- Tôi đã đến thăm thành phố anh hùng này.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英仙座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英仙座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
座›
英›