Đọc nhanh: 芳香浓郁 (phương hương nùng úc). Ý nghĩa là: Hương thơm ngào ngạt.
Ý nghĩa của 芳香浓郁 khi là Danh từ
✪ Hương thơm ngào ngạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳香浓郁
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 芳香 酏
- cồn thơm
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 花园里 的 花香 馥郁
- Hương hoa trong vườn thật thơm ngát.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 花园里 的 植物 长得 很 浓郁
- Cây cối trong vườn mọc rất um tùm.
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 芬芳馥郁
- mùi thơm ngào ngạt
- 咖啡 的 品味 浓郁
- Hương vị cà phê đậm đà.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 浓郁 的 生活气息
- hơi thở cuộc sống nồng nàn.
- 红酒 的 味道 非常 浓郁
- Hương vị của rượu vang rất đậm đà.
- 山上 的 植被 非常 浓郁
- Thảm thực vật trên núi rất rậm rạp.
- 浓郁 的 花香 迎面 扑 来
- Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
- 她 喷 的 香水 非常 浓郁
- Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
- 花园里 飘 来 浓郁 的 花香
- Hương hoa nồng nàn bay trong vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芳香浓郁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳香浓郁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浓›
芳›
郁›
香›