芳香浓郁 fāngxiāng nóngyù

Từ hán việt: 【phương hương nùng úc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芳香浓郁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phương hương nùng úc). Ý nghĩa là: Hương thơm ngào ngạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芳香浓郁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芳香浓郁 khi là Danh từ

Hương thơm ngào ngạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳香浓郁

  • - 芳香族化合物 fāngxiāngzúhuàhéwù

    - hợp chất thơm

  • - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • - 荷兰 hélán guó huā shì 郁金香 yùjīnxiāng

    - Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.

  • - 芳香 fāngxiāng

    - cồn thơm

  • - 花儿 huāér 散发 sànfà zhe 阵阵 zhènzhèn de 芳香 fāngxiāng

    - từng làn hương hoa toả ra.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de 花香 huāxiāng 馥郁 fùyù

    - Hương hoa trong vườn thật thơm ngát.

  • - 肉汤 ròutāng 十分 shífēn 浓郁 nóngyù

    - Nước dùng thịt rất đậm đà.

  • - 三蓬 sānpéng 百合 bǎihé hěn 芳香 fāngxiāng

    - Ba bụi hoa lily rất thơm.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de 植物 zhíwù 长得 zhǎngde hěn 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong vườn mọc rất um tùm.

  • - 郁金香 yùjīnxiāng zài 春天 chūntiān 开出 kāichū 颜色 yánsè 鲜亮 xiānliàng de bēi zhuàng de 花朵 huāduǒ

    - Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.

  • - 芬芳馥郁 fēnfāngfùyù

    - mùi thơm ngào ngạt

  • - 咖啡 kāfēi de 品味 pǐnwèi 浓郁 nóngyù

    - Hương vị cà phê đậm đà.

  • - 菜系 càixì 浓郁 nóngyù 为主 wéizhǔ

    - Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.

  • - 浓郁 nóngyù de 生活气息 shēnghuóqìxī

    - hơi thở cuộc sống nồng nàn.

  • - 红酒 hóngjiǔ de 味道 wèidao 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Hương vị của rượu vang rất đậm đà.

  • - 山上 shānshàng de 植被 zhíbèi 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Thảm thực vật trên núi rất rậm rạp.

  • - 浓郁 nóngyù de 花香 huāxiāng 迎面 yíngmiàn lái

    - Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.

  • - pēn de 香水 xiāngshuǐ 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.

  • - 花园里 huāyuánlǐ piāo lái 浓郁 nóngyù de 花香 huāxiāng

    - Hương hoa nồng nàn bay trong vườn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芳香浓郁

Hình ảnh minh họa cho từ 芳香浓郁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳香浓郁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao