Đọc nhanh: 翻旧帐 (phiên cựu trướng). Ý nghĩa là: Nhắc chuyện cũ.
Ý nghĩa của 翻旧帐 khi là Từ điển
✪ Nhắc chuyện cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻旧帐
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 腐旧 思想
- tư tưởng lỗi thời.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 整旧如新
- Sửa sang cái cũ như mới.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 我 最 讨厌 翻旧账 那种 人
- Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
- 革命 推翻 了 旧 政权
- Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ cũ.
- 他们 翻 了 旧有 制度
- Họ lật đổ chế độ cũ.
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻旧帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻旧帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
旧›
翻›