芳姿 fāng zī

Từ hán việt: 【phương tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芳姿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 姿

Đọc nhanh: 姿 (phương tư). Ý nghĩa là: dung mạo xinh đẹp; dáng xinh (chỉ con gái).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芳姿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芳姿 khi là Danh từ

dung mạo xinh đẹp; dáng xinh (chỉ con gái)

指女子美丽的姿容

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳姿

  • - 阿芳 āfāng shì de 好友 hǎoyǒu

    - Anh Phương là bạn tốt của tôi.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

  • - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • - 这里 zhèlǐ 芳菲 fāngfēi zuì 游人 yóurén

    - Hoa thơm nơi đây làm say du khách.

  • - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • - 群芳竞艳 qúnfāngjìngyàn

    - hoa thơm cỏ lạ đua sắc.

  • - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • - 孩子 háizi men de 游戏 yóuxì 姿势 zīshì 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.

  • - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • - 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - dung mạo xinh đẹp

  • - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu danh muôn đời.

  • - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu lại tiếng thơm muôn đời

  • - 芳香 fāngxiāng

    - cồn thơm

  • - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • - qǐng 注意 zhùyì 坐姿 zuòzī

    - Xin chú ý tư thế ngồi.

  • - zuò 姿势 zīshì 优雅 yōuyǎ

    - Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.

  • - 游泳 yóuyǒng 姿态 zītài

    - Tư thế bơi

  • - 傲骨 àogǔ 之姿 zhīzī

    - Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.

  • - fāng 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Cô giáo Phương rất vui khi được gặp cô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芳姿

Hình ảnh minh họa cho từ 芳姿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao