Hán tự: 枋
Đọc nhanh: 枋 (phương.bính). Ý nghĩa là: cây phương (gỗ dùng làm xe, nói trong sách cổ), gỗ hình trụ vuông, đòn tay; đòn dông.
Ý nghĩa của 枋 khi là Danh từ
✪ cây phương (gỗ dùng làm xe, nói trong sách cổ)
古书上说的一种树,木材可以做车
✪ gỗ hình trụ vuông
方柱形的木材
✪ đòn tay; đòn dông
两根柱子间起连接作用的方形横木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枋
Hình ảnh minh họa cho từ 枋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枋›