花蕊 huāruǐ

Từ hán việt: 【hoa nhị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "花蕊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa nhị). Ý nghĩa là: nhuỵ hoa; nhị hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 花蕊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 花蕊 khi là Danh từ

nhuỵ hoa; nhị hoa

花的雌蕊和雄蕊的统称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花蕊

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 蜜蜂 mìfēng 飞来飞去 fēiláifēiqù

    - Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 蜜蜂 mìfēng 附着 fùzhuó zài 花瓣 huābàn shàng

    - Con ong bám trên cánh hoa.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • - 妹妹 mèimei cǎi zài 凳子 dèngzi shàng tiē 窗花 chuānghuā

    - Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.

  • - 这株 zhèzhū 牡丹 mǔdan de 花朵 huāduǒ 特别 tèbié

    - bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.

  • - 花木扶疏 huāmùfúshū

    - hoa và cây cảnh sum suê

  • - táng 心儿 xīnér 松花 sōnghuā

    - trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.

  • - 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn ràng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.

  • - 花蕊 huāruǐ shì 花朵 huāduǒ 芯部 xīnbù

    - Nhị hoa là phần tâm của hoa.

  • - 蜜蜂 mìfēng 围着 wéizhe 花蕊 huāruǐ zhuǎn

    - Ong mật bay quanh nhụy hoa.

  • - 花蕊 huāruǐ 散发 sànfà zhe 香气 xiāngqì

    - Nhụy hoa toả ra hương thơm.

  • - 花枝 huāzhī ruǐ chuí 娇美 jiāoměi 动人 dòngrén

    - Cành hoa nặng trĩu xinh đẹp và quyến rũ.

  • - 每天 měitiān dōu 灌溉 guàngài 花园 huāyuán

    - Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 花蕊

Hình ảnh minh họa cho từ 花蕊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花蕊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Ruǐ
    • Âm hán việt: Nhuỵ , Nhị
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TPPP (廿心心心)
    • Bảng mã:U+854A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình