花尾榛鸡 huāwěi zhēn jī

Từ hán việt: 【hoa vĩ trăn kê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "花尾榛鸡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa vĩ trăn kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô hazel (Tetrastes bonasia).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 花尾榛鸡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 花尾榛鸡 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) gà gô hazel (Tetrastes bonasia)

(bird species of China) hazel grouse (Tetrastes bonasia)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花尾榛鸡

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 花园里 huāyuánlǐ 蜜蜂 mìfēng 飞来飞去 fēiláifēiqù

    - Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.

  • - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - huā

    - hoa sen

  • - 蜜蜂 mìfēng 附着 fùzhuó zài 花瓣 huābàn shàng

    - Con ong bám trên cánh hoa.

  • - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • - 鸡尾酒 jīwěijiǔ bēi 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì

    - Cốc cocktail; Tiệc cocktail

  • - 调制 tiáozhì 鸡尾酒 jīwěijiǔ

    - điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)

  • - 船尾 chuánwěi 翻卷 fānjuǎn zhe 层层 céngcéng 浪花 lànghuā

    - từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.

  • - de 就是 jiùshì 含酒精 hánjiǔjīng de 西柚 xīyòu 鸡尾酒 jīwěijiǔ

    - Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.

  • - duì 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì de 厌恶 yànwù

    - Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.

  • - 院中 yuànzhōng de 鸡冠花 jīguānhuā kāi 正旺 zhèngwàng

    - Lửa bén rừng rực.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng de 无非 wúfēi shì 凤仙花 fèngxiānhuā 鸡冠花 jīguānhuā

    - trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.

  • - 传说 chuánshuō zhōng de jiào 花鸡 huājī 在家 zàijiā néng 轻松 qīngsōng zuò

    - Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!

  • - 发现 fāxiàn 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì 令人 lìngrén 反感 fǎngǎn

    - Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.

  • - 每天 měitiān dōu 灌溉 guàngài 花园 huāyuán

    - Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 花尾榛鸡

Hình ảnh minh họa cho từ 花尾榛鸡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花尾榛鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKD (木手大木)
    • Bảng mã:U+699B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao