Đọc nhanh: 花园区 (hoa viên khu). Ý nghĩa là: Khu công viên.
✪ Khu công viên
花园区位于烟台市芝罘新桥。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花园区
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 孩子 们 在 花园里 嬉戏 奔跑
- Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 校园 里 百花盛开 , 香气扑鼻
- Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
- 花园里 有 很多 花籽儿
- Trong vườn có rất nhiều hạt hoa.
- 她 喜欢 在 花园里 种 花儿
- Cô ấy thích trồng hoa trong vườn.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他 在 花园里 转转
- Anh ấy đi dạo trong vườn.
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 花园里 开满 了 喇叭花
- Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.
- 姑娘 在 花园里 玩
- Cô gái đang chơi trong vườn.
- 进 花园 玩赏 美景
- Vào vườn hoa thưởng thức cảnh đẹp.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花园区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花园区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
园›
花›