Đọc nhanh: 芮氏 (nhuế thị). Ý nghĩa là: Richter (tên), Thang đo độ (rích-te).
Ý nghĩa của 芮氏 khi là Danh từ
✪ Richter (tên)
Richter (name)
✪ Thang đo độ (rích-te)
Richter (scale)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芮氏
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 当地 人氏
- người địa phương.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 母氏 对 我 很 温柔
- Mẹ tôi đối với tôi rất dịu dàng.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 姐姐 氏 对 我 关怀备至
- Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.
- 依 姓氏笔画 多少 排列
- dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
- 赵氏 企业 有名气
- Doanh nghiệp họ Triệu có danh tiếng.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 纠是 她 的 姓氏
- Củ là họ của cô ấy.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芮氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芮氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氏›
芮›