芮氏 ruì shì

Từ hán việt: 【nhuế thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芮氏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhuế thị). Ý nghĩa là: Richter (tên), Thang đo độ (rích-te).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芮氏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芮氏 khi là Danh từ

Richter (tên)

Richter (name)

Thang đo độ (rích-te)

Richter (scale)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芮氏

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • - shuǐ 结成 jiéchéng bīng de 温度 wēndù shì 32 华氏度 huáshìdù ( 32 ) huò 零摄氏度 língshèshìdù 0

    - Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).

  • - jiào 王李氏 wánglǐshì

    - Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.

  • - jiào 李白 lǐbái shì hěn 有名 yǒumíng

    - Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.

  • - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • - 井是 jǐngshì de 姓氏 xìngshì

    - Tỉnh là họ của cô ấy.

  • - 维持 wéichí 庞氏 pángshì 骗局 piànjú de 唯一 wéiyī 办法 bànfǎ

    - Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục

  • - 当地 dāngdì 人氏 rénshì

    - người địa phương.

  • - 顾氏 gùshì ( 顾炎武 gùyánwǔ )《 日知录 rìzhīlù

    - 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.

  • - 摄氏 shèshì 温度计 wēndùjì

    - Nhiệt kế Xen-xi-uýt.

  • - 母氏 mǔshì duì hěn 温柔 wēnróu

    - Mẹ tôi đối với tôi rất dịu dàng.

  • - nín de 汉堡 hànbǎo 要加 yàojiā 还是 háishì jiā 沙门氏菌 shāménshìjūn ne

    - Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?

  • - 姐姐 jiějie shì duì 关怀备至 guānhuáibèizhì

    - Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.

  • - 姓氏笔画 xìngshìbǐhuà 多少 duōshǎo 排列 páiliè

    - dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.

  • - 赵氏 zhàoshì 企业 qǐyè 有名气 yǒumíngqì

    - Doanh nghiệp họ Triệu có danh tiếng.

  • - de 姓氏 xìngshì hěn 特别 tèbié

    - Họ của anh ấy rất đặc biệt.

  • - 纠是 jiūshì de 姓氏 xìngshì

    - Củ là họ của cô ấy.

  • - 水银 shuǐyín 温度计 wēndùjì 停留 tíngliú zài 摄氏 shèshì 35 左右 zuǒyòu

    - Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芮氏

Hình ảnh minh họa cho từ 芮氏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芮氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruì , Ruò
    • Âm hán việt: Nhuế
    • Nét bút:一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOB (廿人月)
    • Bảng mã:U+82AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình