Đọc nhanh: 节制闸 (tiết chế áp). Ý nghĩa là: cống điều tiết.
Ý nghĩa của 节制闸 khi là Danh từ
✪ cống điều tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节制闸
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 我们 需要 节制 使用 资源
- Chúng ta cần hạn chế việc sử dụng tài nguyên.
- 荒唐 的 人 不 懂 节制
- Người phóng đãng không biết kiềm chế.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 饮食 有 节制 , 就 不 容易 得病
- ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh.
- 我们 应 节制 自己 的 欲望
- Chúng ta nên tiết chế ham muốn của chính mình.
- 他们 联手 制作 了 这个 节目
- Họ hợp tác để sản xuất chương trình này.
- 这 三个 团 全归 你 节制
- ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 节制闸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 节制闸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
节›
闸›