Đọc nhanh: 艺术感 (nghệ thuật cảm). Ý nghĩa là: cảm hứng nghệ thuật.
Ý nghĩa của 艺术感 khi là Danh từ
✪ cảm hứng nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术感
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 这种 艺术 , 现在 谓之 版画
- Loại nghệ thuật này, hiện nay được gọi là " tranh khắc bản ".
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 从小 受到 艺术 的 熏陶
- Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.
- 艺术 珍品
- vật phẩm nghệ thuật quý giá
- 这幅 画 赋予 了 艺术 新 生命
- Bức tranh này đã mang đến một hơi thở mới cho nghệ thuật.
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 她 痴迷 于 艺术创作
- Cô ấy đắm say trong sáng tạo nghệ thuật.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 多才多艺 的 艺术家
- nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
- 这座 雕塑 艺术 感 十足
- Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.
- 这 幅 影像 很 有 艺术 感
- Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.
- 这幅 画 的 构成 很 有 艺术 感
- Cấu trúc của bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.
- 艺术 是 人类 情感 的 镜子
- Nghệ thuật là tấm gương phản chiếu cảm xúc của con người.
- 艺术品 是 感受性 和 想象力 的 产物
- Tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm của cảm xúc và trí tưởng tượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艺术感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艺术感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm感›
术›
艺›