Đọc nhanh: 色子 (sắc tử). Ý nghĩa là: con súc sắc, xúc xắc, con xúc xắc; xúc xắc; súc sắc.
Ý nghĩa của 色子 khi là Danh từ
✪ con súc sắc, xúc xắc
一种游戏用具或赌具,用骨头、木头等制成的立体小方块,六面分刻一、二、三、四、五、六点有的地区叫骰子 (tóu·zi)
✪ con xúc xắc; xúc xắc; súc sắc
一种游戏用具或赌具, 用骨头、木头等制成的立体小方块, 六面分刻一、二、三、四、五、六点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色子
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 听说 他 戴 了 绿色 帽子
- Nghe nói anh ấy bị cắm sừng.
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 房子 是 米色 的 但 阴影 使 房子 显得 暗色 重重
- Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 她 穿 了 一件 白色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 肉色 袜子
- bít tất màu da.
- 橙色 的 裙子
- Chiếc váy màu cam.
- 这 裙子 颜色 太深 了
- Màu sắc chiếc váy này quá tối rồi.
- 这 条 裙子 是 红色 的
- Chiếc váy này màu đỏ.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
色›