Đọc nhanh: 舰桥 (hạm kiều). Ý nghĩa là: cầu. Ví dụ : - 斯科蒂到舰桥来 Scotty đến cây cầu.
Ý nghĩa của 舰桥 khi là Danh từ
✪ cầu
bridge
- 斯科蒂 到 舰桥 来
- Scotty đến cây cầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舰桥
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 立交桥
- cầu vượt.
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 斯科蒂 到 舰桥 来
- Scotty đến cây cầu.
- 这 让 我 想起 了 《 异形 》 的 桥段
- Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舰桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舰桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桥›
舰›