Đọc nhanh: 航海家 (hàng hải gia). Ý nghĩa là: người hàng hải, người đi biển.
Ý nghĩa của 航海家 khi là Danh từ
✪ người hàng hải
mariner
✪ người đi biển
seafarer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航海家
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 她 和 家人 一起 去 海边
- Cả gia đình cô ấy cùng nhau đi biển.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 航海日志
- nhật ký hàng hải.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 我 老家 靠海
- Nhà tôi giáp biển.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 航海 学校
- trường hàng hải.
- 四海为家
- bốn biển là nhà.
- 航海 局 第 58 號函文
- Văn bản số 58 cục Hàng hải
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航海家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航海家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
海›
航›