Đọc nhanh: 航务 (hàng vụ). Ý nghĩa là: vận tải thuỷ; nghiệp vụ vận tải bằng đường hàng không và đường thuỷ.
Ý nghĩa của 航务 khi là Danh từ
✪ vận tải thuỷ; nghiệp vụ vận tải bằng đường hàng không và đường thuỷ
有关船舶、飞机运输的业务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航务
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
航›