Đọc nhanh: 舞蹈家 (vũ đạo gia). Ý nghĩa là: Vũ công.
Ý nghĩa của 舞蹈家 khi là Danh từ
✪ Vũ công
舞蹈家主要是指从事文艺、音乐、大众艺术表演的人员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞蹈家
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 我 是 一个 爱好 舞蹈 的 女孩
- Tôi là một cô gái yêu thích khiêu vũ.
- 她 从小 就 热爱 舞蹈
- Cô yêu thích vũ đạo từ khi còn nhỏ.
- 他们 在 排练 舞蹈
- Họ đang tập nhảy.
- 学生 们 在 练习 舞蹈
- Các học sinh đang luyện tập vũ đạo.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 她 的 舞蹈 真棒 !
- Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!
- 我们 观看 舞蹈
- Chúng tôi xem múa.
- 她 对 舞蹈 很 感冒
- Cô ấy rất thích khiêu vũ.
- 育 , 大家 一起 跳舞 !
- Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 她 当众 表演 舞蹈 演
- Cô ấy biểu diễn múa trước mặt mọi người.
- 开业庆典 上 , 大家 载歌载舞
- Tại buổi khai trương, mọi người hát hò nhảy múa.
- 她 报名 参加 了 舞蹈班
- Cô đăng ký tham gia lớp học khiêu vũ.
- 她 在 舞蹈 时 显得 很 笨拙
- Cô ấy trông rất vụng về khi nhảy.
- 他们 编 舞蹈 很 好看
- Họ biên đạo múa rất đẹp.
- 她 精于 舞蹈 的 表演
- Cô ấy rành về biểu diễn vũ đạo.
- 苗家 姑娘 的 舞蹈 很 有 特色
- Vũ điệu của cô gái người Miêu rất đặc sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞蹈家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞蹈家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
舞›
蹈›