臭货 chòu huò

Từ hán việt: 【xú hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "臭货" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

臭货 là gì?: (xú hoá). Ý nghĩa là: chó cái, hàng hóa chất lượng thấp, cặn bã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 臭货 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 臭货 khi là Danh từ

chó cái

bitch

hàng hóa chất lượng thấp

low-quality goods

cặn bã

scumbag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭货

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - 明码 míngmǎ 售货 shòuhuò

    - bán hàng theo giá niêm yết.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 有个 yǒugè 供货商 gōnghuòshāng

    - Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines

  • - 妈妈 māma huì zuò 臭豆腐 chòudòufǔ

    - Mẹ biết làm món đậu phụ thối.

  • - 热门货 rèménhuò

    - Hàng hấp dẫn.

  • - 臭皮囊 chòupínáng

    - thối thây.

  • - 托运 tuōyùn 货物 huòwù

    - Ký gửi hàng hóa.

  • - 臭豆腐 chòudòufǔ zhēn 难闻 nánwén a

    - Đậu hủ thối thật khó ngửi!

  • - 头号 tóuhào 货色 huòsè

    - hàng thượng hạng; hàng tốt nhất

  • - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • - yǒu 一个 yígè hái 除臭剂 chúchòujì

    - Một trong số họ mặc chất khử mùi.

  • - 空气 kōngqì shì 无色无臭 wúsèwúxiù de 气体 qìtǐ

    - không khí là thể khí không sắc không mùi

  • - 奶酪 nǎilào sōu le 发出 fāchū suān 臭味 chòuwèi

    - Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.

  • - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • - 总是 zǒngshì 臭美 chòuměi 爱自 àizì pāi

    - Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.

  • - 出口货 chūkǒuhuò

    - Hàng xuất khẩu.

  • - 外路 wàilù huò

    - hàng ngoại nhập

  • - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • - 我们 wǒmen cóng 厂家 chǎngjiā 进货 jìnhuò

    - Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臭货

Hình ảnh minh họa cho từ 臭货

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臭货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao