自顾自 zì gù zì

Từ hán việt: 【tự cố tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自顾自" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự cố tự). Ý nghĩa là: mỗi người quan tâm đến công việc kinh doanh của riêng mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自顾自 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自顾自 khi là Động từ

mỗi người quan tâm đến công việc kinh doanh của riêng mình

each minding his own business

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自顾自

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • - 不是 búshì 来自 láizì 格拉斯哥 gélāsīgē

    - Tôi cũng không đến từ Glasgow!

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - 自愧 zìkuì 愚鲁 yúlǔ

    - tự hổ thẹn vì quá ngu đần.

  • - 好好 hǎohǎo 照顾 zhàogu 自己 zìjǐ

    - Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.

  • - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • - 不顾 bùgù 自己 zìjǐ de 安危 ānwēi

    - không quản đến sự an nguy của mình

  • - 不顾 bùgù 自身 zìshēn 安危 ānwēi

    - không lo cho sự an nguy của bản thân.

  • - 自顾不暇 zìgùbùxiá

    - lo thân không nổi; ốc chưa lo nổi mình ốc

  • - yǒu 无人 wúrén ( 自私自利 zìsīzìlì 只顾 zhǐgù 自己 zìjǐ 不顾 bùgù 别人 biérén )

    - chỉ biết có mình, không biết đến người khác.

  • - 不顾 bùgù 反对 fǎnduì 自主 zìzhǔ 创业 chuàngyè

    - Cô ấy tự mình khởi nghiệp bất chấp sự phản đối.

  • - de 指导 zhǐdǎo 顾问 gùwèn 建议 jiànyì gěi 自己 zìjǐ 一年 yīnián 空档 kōngdàng

    - Cố vấn hướng dẫn của tôi đề nghị tôi nên nghỉ một năm.

  • - 应该 yīnggāi 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ de 身体 shēntǐ

    - Bạn nên chăm sóc tốt cho sức khỏe.

  • - 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Cô ấy phải chăm sóc bản thân thật tốt.

  • - zǒu 我会 wǒhuì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Bạn cứ đi đi, tôi sẽ tự chăm sóc tốt bản thân.

  • - xiǎng 深化 shēnhuà 自己 zìjǐ de 认识 rènshí

    - Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自顾自

Hình ảnh minh họa cho từ 自顾自

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自顾自 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao