色眯眯 sè mī mī

Từ hán việt: 【sắc mị mị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "色眯眯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sắc mị mị). Ý nghĩa là: dâm đãng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 色眯眯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 色眯眯 khi là Tính từ

dâm đãng

lecherous; lustful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色眯眯

  • - 红色 hóngsè 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng

  • - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • - yùn

    - vẻ giận

  • - 月色 yuèsè bái 雪色 xuěsè 尤白 yóubái

    - Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - 乳白色 rǔbáisè

    - sữa màu trắng.

  • - kàn 风色 fēngsè

    - xem tình thế

  • - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • - 眯缝 mīfeng zhe 眼看 yǎnkàn

    - Cô ấy híp mắt, nhìn anh ta.

  • - 爷爷 yéye 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông nheo mắt lại đọc báo.

  • - bèi 木屑 mùxiè le 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy bị mùn gỗ bay vào mắt rồi.

  • - 小心 xiǎoxīn ràng 灰尘 huīchén le yǎn

    - Tôi không cẩn thận để bụi vào mắt rồi.

  • - xiào 眯起 mīqǐ 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy cười típ cả mắt vào.

  • - 高兴 gāoxīng 眼睛 yǎnjing 眯起来 mīqǐlai

    - Cô ấy vui đến híp cả mắt lại.

  • - 说话 shuōhuà 只是 zhǐshì 眯缝 mīfeng zhe 眼睛 yǎnjing xiào

    - anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.

  • - 沙子 shāzi le de 眼睛 yǎnjing

    - Cát bụi mắt tôi rồi.

  • - 我要 wǒyào 一会儿 yīhuìer

    - Tôi cần chợp mắt tý.

  • - xiān 一会儿 yīhuìer ba

    - Bạn chợp mắt chút trước đi.

  • - 奶奶 nǎinai 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing 仔细 zǐxì 地看 dìkàn 照片 zhàopiān

    - Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.

  • - 红色 hóngsè de 叶子 yèzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 色眯眯

Hình ảnh minh họa cho từ 色眯眯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色眯眯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Mī , Mí , Mǐ , Mì
    • Âm hán việt: , Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUFD (月山火木)
    • Bảng mã:U+772F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao