Đọc nhanh: 自由体操 (tự do thể thao). Ý nghĩa là: thể dục tự do.
Ý nghĩa của 自由体操 khi là Danh từ
✪ thể dục tự do
竞技体操项目之一,运动员在地板、地毯或垫子上徒手做各种动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由体操
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 宁 为 自由鸟 不 作 被困 王
- Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 标榜 自由
- nêu chiêu bài tự do
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 自由 参加
- tự do tham gia
- 鱼能 自由 浮
- Cá có thể tự do bơi lội.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由体操
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由体操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
操›
由›
自›