自然条件 zìrán tiáojiàn

Từ hán việt: 【tự nhiên điều kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自然条件" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự nhiên điều kiện). Ý nghĩa là: điều kiện tự nhiên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自然条件 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自然条件 khi là Danh từ

điều kiện tự nhiên

natural conditions

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然条件

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 不再 bùzài wèi 此事 cǐshì 发愁 fāchóu le 顺其自然 shùnqízìrán ba

    - Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.

  • - 就是 jiùshì 超自然 chāozìrán 癌症 áizhèng 疗法 liáofǎ de 专家 zhuānjiā le ma

    - Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.

  • - 自然而然 zìránérrán

    - tự nhiên mà vậy

  • - 大自然 dàzìrán

    - thiên nhiên

  • - 自然法则 zìránfǎzé

    - quy luật tự nhiên

  • - 悠然自得 yōuránzìdé

    - thong thả an nhàn

  • - 公司 gōngsī 不理 bùlǐ 无理 wúlǐ 条件 tiáojiàn

    - Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.

  • - 我们 wǒmen yào 爱惜 àixī 大自然 dàzìrán

    - Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.

  • - 只有 zhǐyǒu 这件 zhèjiàn shì 告诉 gàosù 心里 xīnli cái huì 安然 ānrán

    - chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được

  • - 自然界 zìránjiè 中有 zhōngyǒu 无限 wúxiàn de 生命 shēngmìng

    - Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.

  • - 大自然 dàzìrán 蕴藏 yùncáng zhe 无尽 wújìn de 奥秘 àomì

    - Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.

  • - 无论如何 wúlùnrúhé 我们 wǒmen 只能 zhǐnéng 听其自然 tīngqízìrán

    - Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.

  • - rén 对于 duìyú 自然界 zìránjiè 不是 búshì 无能为力 wúnéngwéilì de

    - đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.

  • - 泰然自若 tàiránzìruò

    - bình thản ung dung

  • - zài 危难 wēinàn shí 总是 zǒngshì hěn 冷静 lěngjìng 镇定 zhèndìng 如常 rúcháng 泰然自若 tàiránzìruò

    - Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.

  • - 临危不惧 línwēibùjù 神情 shénqíng 泰然自若 tàiránzìruò

    - anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.

  • - 自然 zìrán 条件 tiáojiàn 变化很大 biànhuàhěndà

    - Điều kiện tự nhiên thay đổi rất nhiều.

  • - 魔力 mólì 神力 shénlì bèi 认为 rènwéi shì 寓于 yùyú 某个 mǒugè rén huò 某件 mǒujiàn 神圣 shénshèng de 物件 wùjiàn zhōng de 超自然 chāozìrán 力量 lìliàng

    - Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.

  • - 承认 chéngrèn 自己 zìjǐ 不够 bùgòu 条件 tiáojiàn 没有 méiyǒu 资格 zīgé 担任 dānrèn 那个 nàgè 职务 zhíwù

    - Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自然条件

Hình ảnh minh họa cho từ 自然条件

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然条件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao