Đọc nhanh: 自然条件 (tự nhiên điều kiện). Ý nghĩa là: điều kiện tự nhiên.
Ý nghĩa của 自然条件 khi là Danh từ
✪ điều kiện tự nhiên
natural conditions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然条件
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 自然而然
- tự nhiên mà vậy
- 大自然
- thiên nhiên
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 只有 把 这件 事 告诉 他 , 他 心里 才 会 安然
- chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 泰然自若
- bình thản ung dung
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 自然 条件 变化很大
- Điều kiện tự nhiên thay đổi rất nhiều.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然条件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然条件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
条›
然›
自›