Đọc nhanh: 自由中国 (tự do trung quốc). Ý nghĩa là: Trung Quốc tự do (thuật ngữ thời Chiến tranh Lạnh cho Trung Hoa Dân Quốc trên Đài Loan, khác với "Trung Hoa Đỏ").
Ý nghĩa của 自由中国 khi là Danh từ
✪ Trung Quốc tự do (thuật ngữ thời Chiến tranh Lạnh cho Trung Hoa Dân Quốc trên Đài Loan, khác với "Trung Hoa Đỏ")
Free China (Cold War era term for the Republic of China on Taiwan, as distinct from"Red China")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由中国
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 可爱 的 祖国 让 我 自豪
- Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 我们 的 嘉宾 来自 中国
- Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 这个 茶叶 来自 中国
- Loại trà này đến từ Trung Quốc.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 他 独自 去 中国 做生意 了
- Anh ấy một mình đi Trung Quốc làm ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由中国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由中国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
国›
由›
自›