Đọc nhanh: 自治市 (tự trị thị). Ý nghĩa là: còn được gọi là thành phố trực tiếp quản lý 直轄市 | 直辖市, thành phố tự trị, đô thị.
✪ còn được gọi là thành phố trực tiếp quản lý 直轄市 | 直辖市
also called directly administered city 直轄市|直辖市
✪ thành phố tự trị
autonomous city
✪ đô thị
municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治市
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自治区
- khu tự trị
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 自从 他们 帮 我 做 摄护腺 雷射 治疗 之后
- Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 城市 的 治理 非常 好
- Việc quản lý của thành phố này rất tốt.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 在 超市 可以 自助 结账
- Có thể tự thanh toán ở siêu thị.
- 他 来自 豫地 的 城市
- Anh ấy đến từ thành phố ở Hà Nam.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 他 希望 统治 这个 市场
- Anh ấy mong muốn khống chế thị trường này.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自治市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自治市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
治›
自›