自拍器 zìpāi qì

Từ hán việt: 【tự phách khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自拍器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự phách khí). Ý nghĩa là: hẹn giờ máy ảnh (để nhả cửa trập bị trễ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自拍器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自拍器 khi là Danh từ

hẹn giờ máy ảnh (để nhả cửa trập bị trễ)

camera self-timer (for delayed shutter release)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自拍器

  • - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • - 总是 zǒngshì 臭美 chòuměi 爱自 àizì pāi

    - Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 心脏起搏器 xīnzàngqǐbóqì néng 模拟 mónǐ 心脏 xīnzàng de 自然 zìrán 搏动 bódòng 改善 gǎishàn 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng

    - máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.

  • - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • - 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn le 自己 zìjǐ de 寿器 shòuqì

    - Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.

  • - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • - 自己 zìjǐ dài 一氧化碳 yīyǎnghuàtàn 侦测器 zhēncèqì

    - Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.

  • - xiàng 上次 shàngcì zài 擅自 shànzì 打开 dǎkāi le 恒温器 héngwēnqì

    - Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.

  • - gěi 手机 shǒujī ràng pāi 张自 zhāngzì pāi 卖萌 màiméng 一下 yīxià

    - Đưa tao cái điện thoại để tao chụp hình tự sướng, thả thính phát!

  • - 拍照 pāizhào shí de 姿势 zīshì 相当 xiāngdāng 自然 zìrán

    - Tư thế đứng của anh ấy hơi cứng nhắc.

  • - qǐng 告诉 gàosù 这个 zhègè 自拍杆 zìpāigǎn 不是 búshì de

    - Vui lòng cho tôi biết bạn không sở hữu gậy tự sướng.

  • - 觉得 juéde shì 自制 zìzhì de 消音器 xiāoyīnqì

    - Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?

  • - 这个 zhègè nán de shì zài 自由 zìyóu 女神像 nǚshénxiàng 拍照 pāizhào de

    - Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.

  • - 机器 jīqì chū le 毛病 máobìng dōu shì 自己 zìjǐ 整治 zhěngzhì

    - máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.

  • - 后来 hòulái 上传 shàngchuán guò 自拍照 zìpāizhào ma

    - Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?

  • - 这种 zhèzhǒng 灭火器 mièhuǒqì de 开关 kāiguān néng 自动 zìdòng 开启 kāiqǐ

    - Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.

  • - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

  • - 节拍器 jiépāiqì shì yào zuò shén

    - Tại sao phải mang theo máy đếm nhịp?

  • - 今年 jīnnián 厂里 chǎnglǐ yào tiān 不少 bùshǎo 机器 jīqì 用项 yòngxiàng 自然 zìrán yào 增加 zēngjiā 一些 yīxiē

    - năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自拍器

Hình ảnh minh họa cho từ 自拍器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自拍器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao