Đọc nhanh: 自卑情绪 (tự ti tình tự). Ý nghĩa là: mặc cảm.
Ý nghĩa của 自卑情绪 khi là Danh từ
✪ mặc cảm
inferiority complex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自卑情绪
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 情绪 高扬
- hứng thú tăng lên
- 厌战情绪
- thái độ chán ghét chiến tranh
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 情绪 颓废
- buồn bã suy sụp tinh thần
- 他 驾驭 着 自己 的 情绪
- Anh ấy kiểm soát được cảm xúc của mình.
- 他 需要 收敛 自己 的 情绪
- Anh ấy cần kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 控制 了 自己 的 情绪
- Cô ấy kiểm chế được cảm xúc của mình.
- 她 努力 控制 自己 的 情绪
- Cô ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
- 他 试图 抑制 自己 的 情绪
- Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.
- 自满情绪
- tư tưởng tự mãn
- 他 放下 了 自己 的 情绪
- Anh ấy đã kiềm chế cảm xúc của mình.
- 你 要 约束 自己 的 情绪
- Bạn cần kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 试着 镇定 自己 的 情绪
- Cô ấy cố gắng trấn tĩnh cảm xúc của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我 深信 自满情绪 是 我们 各种 问题 的 根源
- Tôi tin rằng tâm trạng tự mãn là nguồn gốc của mọi vấn đề của chúng ta.
- 他 很会 克制 自己 的 情绪
- Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 试图 掩饰 自己 的 情绪
- Cô cố gắng che giấu cảm xúc của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自卑情绪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自卑情绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
情›
绪›
自›