Đọc nhanh: 自动柜员机 (tự động cử viên cơ). Ý nghĩa là: máy rút tiền tự động (ATM).
Ý nghĩa của 自动柜员机 khi là Danh từ
✪ máy rút tiền tự động (ATM)
automated teller machine (ATM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动柜员机
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 自动售货机 还是 坏 的
- Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 那 是 台 新 的 自动售货机
- Đó là một máy bán hàng tự động mới.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 我 得 去 自动 柜员机 取点 零钱
- Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自动柜员机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自动柜员机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
员›
机›
柜›
自›