Đọc nhanh: 自律性组织 (tự luật tính tổ chức). Ý nghĩa là: SRO, Tổ chức tự điều chỉnh.
Ý nghĩa của 自律性组织 khi là Danh từ
✪ SRO
✪ Tổ chức tự điều chỉnh
Self-Regulation Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自律性组织
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 这个 组织 的 宗旨 是 公益
- Mục đích của tổ chức này là công ích.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 瘢痕 组织 实在 太多 了
- Có rất nhiều mô sẹo.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 组织性 强迫性
- Anh ấy có tổ chức và bắt buộc.
- 每个 组织 都 有 自己 的 规则
- Mỗi tổ chức đều có quy định riêng của mình.
- 组织 和 及时性 是 推动 他们 改善 的
- Cấu trúc và tính kịp thời trở thành một phần quan trọng
- 我们 在 基层 政治性 组织
- Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自律性组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自律性组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
性›
组›
织›
自›