Đọc nhanh: 自以为然 (tự dĩ vi nhiên). Ý nghĩa là: tự cho là đúng.
Ý nghĩa của 自以为然 khi là Thành ngữ
✪ tự cho là đúng
同"自以为是"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自以为然
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 自命不凡 ( 自 以为 不 平凡 )
- tự cho mình hơn người
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 自命不凡 ( 自 以为 很 了不起 )
- tự cho mình là siêu đẳng
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
- 不以为然 地一笑
- cười khẩy không đồng ý
- 恬然 不 以为 怪
- thản nhiên không lấy làm lạ.
- 她 颇 不以为然
- Cô ấy có phần không hài lòng.
- 她 嘴 上 虽然 没有 说 不 对 , 心里 却 不以为然
- tuy cô ta không nói ra ngoài miệng là không đúng, nhưng trong lòng lại không đồng ý
- 我 对 他 的 议论 不以为然
- Tôi không đồng tình với ý kiến của anh ấy.
- 我们 不能 总是 以 自己 为 中心
- Chúng ta không thể cứ xem bản thân là trung tâm được.
- 我 提出 建议 , 他 不以为然
- Tôi đưa ra đề nghị, anh ấy lại không cho là đúng.
- 他 说 的话 , 大家 都 以为 然
- Lời anh ấy nói, mọi người đều cho là đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自以为然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自以为然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
以›
然›
自›