Đọc nhanh: 臀鳍 (đồn kì). Ý nghĩa là: vây rốn cá.
Ý nghĩa của 臀鳍 khi là Danh từ
✪ vây rốn cá
鱼类肛门后面的鳍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀鳍
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 海豹 、 海龟 、 企鹅 均 有 鳍 状肢
- Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 我 的 臀 有点 疼
- Mông của tôi hơi đau.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臀鳍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臀鳍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臀›
鳍›