Đọc nhanh: 臀疣 (đồn vưu). Ý nghĩa là: da mông khỉ; da đít khỉ.
Ý nghĩa của 臀疣 khi là Danh từ
✪ da mông khỉ; da đít khỉ
猴类臀部的厚而坚韧的皮,红色,不生毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀疣
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 我 的 臀 有点 疼
- Mông của tôi hơi đau.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
- 赘疣
- của thừa; thịt thừa; thịt dư
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臀疣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臀疣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疣›
臀›