Đọc nhanh: 臀沟 (đồn câu). Ý nghĩa là: nếp gấp mông.
Ý nghĩa của 臀沟 khi là Danh từ
✪ nếp gấp mông
gluteal fold
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀沟
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 沟渎
- mương rãnh
- 垄沟
- rãnh.
- 沟 淤
- bùn đọng ở ao
- 沟壑
- khe suối
- 沟洫
- kênh rạch; mương máng
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 削 垴 填沟
- san gò lấp rãnh.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臀沟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臀沟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沟›
臀›