Đọc nhanh: 膗肿 (_ thũng). Ý nghĩa là: bụng nhụng.
Ý nghĩa của 膗肿 khi là Tính từ
✪ bụng nhụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膗肿
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 肿胀 的 手
- tay sưng tấy.
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 痴肥臃肿
- múp míp ụt ịt.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 我 正在 移除 肿块
- Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 脚踝 肿胀
- mắt cá chân sưng tấy.
- 他 的 脚肿 了
- Chân của anh ấy sưng lên.
- 膀肿
- sưng phù.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 双手 都 有 瘀伤 和 肿胀
- Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.
- 这些 残留物 完全 肿胀 了
- Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膗肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膗肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肿›